Camera IP Dome hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2F42FWD-IWS
Thông tin sản phẩm
Camera IP Dome hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2F42FWD-IWS (quay quét ),
HIKVISION DS-2CD2F42FWD-IWS là sản phẩm camera IP mini PT có độ phân giải lên tới 4.0 megapixel cùng nhiều công nghệ và tính năng hiện đại. DS-2CD2F42FWD-IWS là một sản phẩm có thiết kế đặc trưng dành riêng cho các hệ thống lắp đặt trong nhà, ví dụ như lớp học, nhà riêng, phòng họp
Mô tả sản phẩm
Camera IP Dome hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2F42FWD-IWS
+ Chuẩn nén H.264+/ H.264 / MJPEG
+ Cảm biến: 1/3" Progressive Scan CMOS
+ HIKVISION DS-2CD2F42FWD-IWS có độ nhạy sáng: 0.01Lux @ F1.2, AGC ON , 0.028Lux @ F2.0, AGC ON, 0 Lux with IR
+ Độ phân giải tối đa: 2MP 1920x1080 @ 25/20fps ( DS-2CD2F22FWD-IWS ),4MP 2688×1520 @ 20fps ( DS-2CD2F42FWD-IWS )
+ Ống kính 4mm (Đặt hàng: chọn 2,8 ; 6mm).
+ Tầm xa hồng ngoại nhìn đêm: 10m,
+ Góc quay Pan: -90° ~ 90°, Tilt: 0° ~ 75°
+ Kết nối không dây Wifi (tầm xa max 50m) hoặc có dây RJ45.
+ Tính năng Chống nhiễu kỹ thật số 3D DNR, Chống ngược sáng thực WDR 120 dB, Cắt lọc hồng ngoại ICR .
+ Model S: Kết nối Audio/Alarm IO
+ HIKVISION DS-2CD2F42FWD-IWS có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB.
+ Hỗ trợ dịch vụ Hik-connect, tên miền cameraddns
+ Nguồn cấp 12V DC hoặc PoE
+ Tính năng thông minh mới : Phát hiện xâm nhập , Vượt hàng rào ảo, Vùng xâm nhập.
Camera IP Dome hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2F42FWD-I
Image Sensor |
1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
0.01Lux @ F1.2, AGC ON , 0.028Lux @ F2.0, AGC ON, 0 Lux with IR |
Shutter time |
1/3 s to 1/10,000 s |
Lens |
2.8mm, 4mm, 6mm @ F2.0 |
Angle of view: 106º (2.8mm), 83ºm(4mm), 55.4º (6mm) |
|
Lens Mount |
M12 |
Day& Night |
IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range |
120dB |
Digital noise reduction |
3D DNR |
P & T rotation |
Motorized Pan: -90º ~ 90º, Tilt: 0º ~ 75º |
Compression Standard |
|
Video Compression |
H.264/ MJPEG/ H.264+ |
Video bit rate |
32Kbps ~ 16Mbps |
Dual Stream |
Yes |
Image |
|
Max. Image Resolution |
2688 x 1520 |
Frame Rate |
50Hz: 20fps (2688 x 1520), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720) |
60Hz: 20fps (2688 x 1520), 30fps (1920 × 1080), 30fps (1280 × 960), 30fps (1280 × 720) |
|
Image Settings |
Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser |
BLC |
Yes, zone configurable |
ROI |
Support |
Network |
|
Network Storage |
NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Alarm Trigger |
Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
General Function |
One-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access |
Standard |
ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface |
|
Communication Interface |
1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
On-board storage |
Built-in Micro SD/ SDHC/ SDXC slot, up to 128 GB |
Alarm interface |
1 x alarm I/O only for - S models |
Audio interface |
1 x audio I/O only for - S models |
Reset Button |
Yes |
Wi-Fi |
|
Wireless Standards |
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range |
2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth |
20/40MHz Support |
Modulation Mode |
802.11b: CCK, QPSK, BPSK |
802.11g/n: OFDM |
|
Security |
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/ WPA2-PSK, WPS |
Transfer Rates |
11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: up to 150Mbps |
Wireless Range |
50 meters |
General |
|
Power Supply |
12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3) |
Power Consumption |
Max. 5W (Max. 7 W with IR cut filter on, max. 9W with pan & tilt rotation) |
Material |
Top Cover: Plastic ; Base: Metal |
IR Range |
10 meters |
Dimensions |
Φ119.93 x 87.08mm |
Weight |
500g (1.1lbs) |