• Tech 4u

Unifi

 UniFi Switch PRO 24 PoE (USW-Pro-24-PoE)

 UniFi Switch PRO 24 PoE (USW-Pro-24-PoE)

Switch UniFi Pro 24 PoE có đến 2 Cổng SFP+, cho phép các liên kết lên có dung lượng cao lên đến 10 Gbps, vì vậy bạn có thể kết nối trực tiếp với máy chủ lưu trữ hiệu yêu cầu tốc độ cao hoặc triển khai đường lên đường dài tới một switch khác

 UniFi Switch PRO 24 PoE (USW-Pro-24-PoE)

- (8) Cổng Gigabit RJ45 802.3bt PoE ++
- (16) Cổng Gigabit RJ45 802.3at PoE +
- (2) Cổng 10G SFP +
- Các tính năng của Lớp 2 và Lớp 3
- Công suất PoE tối đa 400W
- Đầu vào UniFi SmartPower RPS DC
- Làm mát gần như im lặng
- Màn hình cảm ứng 1,3 “
- Được quản lý bởi UniFi Network Controller
- Được quản lý bởi UniFi Network Controller phiên bản: 5.10.5 trở lên
- Hoạt động với Bộ điều khiển mạng UniFi
- Quản lý mạng của bạn từ một mặt phẳng điều khiển duy nhất
- Cấu hình, kiểm soát và giám sát trực quan và mạnh mẽ
- Nâng cấp chương trình cơ sở từ xa
- Người dùng và khách
- Cổng khách / Hỗ trợ điểm phát sóng

SKU: USW-PRO-24-POE

Giá:

18,000,000 VNĐ

Đặt mua ngay

chi tiết sản phẩm

     UniFi Switch PRO 24 PoE (USW-Pro-24-PoE)

    Mechanical
    Dimensions 442.4 x 285.4 x 43.7 mm (17.42 x 11.24 x 1.72")
    Weight Without mounting brackets: 4.30 kg (9.48 lb)
    With mounting brackets: 4.39 kg (9.68 lb)
    Enclosure material SGCC steel
    Hardware
    Networking interface (24) 10/100/1,000 RJ45 ports
    (2) 1/10G SFP+ Ethernet ports
    Management interface Ethernet In-Band
    Total non-blocking throughput 44 Gbps
    Switching capacity 88 Gbps
    Forwarding rate 65.472 Mpps
    Power method
     
    Universal input, 100—240V AC/50-60 Hz
    USP RPS DC input, 52V DC, 7.69A; 11.5V DC, 2.61A
    Power supply AC/DC, internal, 450W
    Supported voltage range 100—240V AC
    Max. power consumption 50W (Excluding PoE output)
    ESD/EMP protection Air: ± 16kV, contact: ± 12kV
    Shock and vibration ETSI300-019-1.4 Standard
    Operating temperature -5 to 40° C (23 to 104° F)
    Operating humidity 10 to 90% noncondensing
    Certifications CE, FCC, IC
    LEDs
    System Status
    Ethernet PoE
    Speed/link/activity
    SFP+ Link/activity
    PoE
    Total available PoE 400W
    PoE interfaces
    Ports 1-16
    Ports 17-24

    PoE/PoE+(pins 1, 2+; 3, 6-)
    60W PoE++ (Pins 1, 2+; 3, 6-) (Pair A 1, 2+; 3, 6-) (Pair B 4 , 5+; 7, 8-)
    Max. PoE wattage per port by PSE
    PoE+
    PoE++

    32W
    64W
    Voltage range PoE mode 44—57V
    Voltage range PoE+ mode 50—57V

    Thông số kĩ thuật

    Chi tiết sản phẩm