Ubiquiti Unifi AP AC MESH PRO (UAP-AC-M-PRO) là thiết bị thu phát sóng WiFi ngoài trời sử dụng công nghệ Mesh thông minh hoạt động trên 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz, chuẩn 802.11ac hỗ trợ tốc độ lên đến 1.75 Gbps và với kiểu dáng nhỏ gọn và tinh tế, UniFi Mesh UAP-AC-M-PRO được lắp đặt dễ dàng, phù hợp cho sảnh khách sạn, hồ bơi, khu nghỉ dưỡng, sân vườn hoặc những khu vực ngoài trời nơi cần trang bị WiFi.
- Chuyên dụng: Trong nhà/ Ngoài trời
- Băng tần: 2.4GHz và 5GHz
- Chuẩn: 802.11b/g/n (2.4GHz) và 802.11a/n/ac (5GHz)
- Tốc độ: 1.75 Gbps
- Công suất phát: Mạnh
- Chế độ: AP, Mesh
- Anten tích hợp MIMO 3x3 (2.4GHz: 8dBi và 5GHz: 8dBi)
- 2x 10/100/1000 Mbps Ethernet Port
- Nguồn: Power over Ethernet (PoE) chuẩn 802.3af hoặc 48V/0.5A Gigabit PoE Adapter Included
- Tích hợp công nghệ Mesh thông minh
- Hỗ trợ tính năng Voucher
- Hỗ trợ tính năng chuyển vùng (Zero Handoff Roaming)
- Hỗ trợ VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng
- Bảo mật WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise
- Hỗ trợ lên đến 200 user kết nối và 8 SSID
- Khả năng mở rộng dễ dàng, linh hoạt
SKU: Unifi AC MESH PRO
4,500,000 VNĐ
|
Dimensions |
343.2 x 181.2 x 60.2 mm (13.51 x 7.13 x 2.37") |
|
Weight |
633 g (1.40 lb) |
|
Networking interface |
(2) 10/100/1000 MbE ports |
|
Management interface |
Ethernet |
|
Power method |
PoE |
|
Power supply |
PoE Injector 48VDC -0.5A Gigabit |
|
Max. power consumption |
9W |
|
Antennas |
(3) Dual-band antennas |
|
Max. TX power |
22 dBm |
|
Button |
Factory reset |
|
Mounting |
Wall/pole (Pole kit Included) |
|
Operating temperature |
-40 to 70° C (-40 to 158° F) |
|
Operating humidity |
5 to 95% noncondensing |
|
Certifications |
CE, FCC, IC |
|
WiFi standards |
802.11a/b/g/n/ac |
|
Wireless security |
WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
|
VLAN |
802.1Q |
|
BSSID |
Up to 4 per radio |
|
Advanced QoS |
Per-user rate limiting |
|
Guest traffic isolation |
Supported |
|
Power save |
Supported |
|
WMM |
Voice, video, best effort, and background |
|
Concurrent clients |
100+ |
|
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
|
802.11ac |
6.5 Mbps to 1300 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3, VHT 20/40/80) |
|
802.11b |
1, 2, 5.5, 11 Mbps |
|
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
|
802.11n |
6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 - MCS23, HT 20/40) |
MSP: F-POE-G2
MSP: ER-X-SFP
MSP: UACC-DAC-SFP28-1M
MSP: UACC-DAC-SFP10-1M
MSP: USW-Enterprise-8-PoE
MSP: USW-Aggregation
MSP: USW-Pro-Aggregation
MSP: USW- Enterprise- 48-PoE
MSP: UISP-R
MSP: UACC-CM-RJ45-1G
MSP: UVC-G4-PRO
MSP: USW-PRO-48-POE