Thiết bị mạng Ubiquiti UniFi Dream Machine SE (UDM-SE)
Thông tin sản phẩm
Thiết bị mạng Ubiquiti UniFi Dream Machine SE (UDM-SE)
- Bộ xử lý lõi tứ 1,7 GHz
- Cổng WAN kép (10G SFP + và 2,5Gb RJ45)
- (8) Cổng Gb RJ45, bao gồm (6) cổng PoE và (2) cổng PoE+
- (1) 10G SFP + cổng LAN
- (1) Màn hình cảm ứng màu 1,3"LCM để giám sát mạng nhanh chóng
Mô tả sản phẩm
Thiết bị mạng Ubiquiti UniFi Dream Machine SE (UDM-SE)
- Thiết bị All-in-one thích hợp để sử dụng cho nhà ở và văn phòng.
- Trang bị switch 8 cổng PoE, trong đó có 2 cổng PoE+. Bạn có thể triển khai hệ thống mạng đơn giản mà không cần dùng thêm Switch PoE và ổ cứng HDD (với UNiFi Protect).
- Ổ cứng 128GB SSD được tích hợp sẵn, dành cho hạ tầng ít camera.
- Có thể mở rộng thêm với ổ cứng HDD 3.5” với dung lượng tối thiểu 1TB.
- Cổng WAN có tốc độ 2.5Gbps giúp phát huy tối đa đường truyền mạng có tốc độ cao hơn 1Gbps.
- Bộ xử lý lõi tứ ARM Cortex tốc độ 1.7GHz mạnh mẽ, cùng với bộ nhớ RAM DDR3 4GB cho thiết bị khả năng hoạt động ổn định và trơn tru nhất.
- UDM-SE có khả năng mở rộng dễ dàng. Khi hệ thống mạng cần mở rộng thêm, bạn chỉ việc gắn thêm thiết bị UniFi và kết nối vào UDM-SE.
- Cài đặt UDM-SE đơn giản với ứng dụng UniFi Network: Mở App, kết nối Bluetooth và bắt đầu cài đặt.
- Màn hình cảm ứng LCM 1.3” cho bạn xem nhanh các thông tin của hệ thống mạng.
Thiết bị mạng Ubiquiti UniFi Dream Machine SE (UDM-SE)
| Dimensions | 442.4 x 43.7 x 285.6 mm (17.42 x 1.72 x 11.24") | 
| Weight | 4.95 kg (10.91 lb) | 
| Enclosure materials | Aluminium CNC, SGCC steel | 
| Mount material | SGCC steel rack mount | 
| Processor | Quad-core ARM® Cortex®-A57 at 1.7 GHz | 
| System memory | 4 GB DDR4 | 
| On-board storage | 16 GB eMMC | 
| Management interface | Ethernet | 
| Networking interface | (8) LAN: 1 GbE RJ45 ports | 
| SFP+ interface | (1) LAN: 10G SFP+ | 
| PoE interface | (2) PoE+ (pair A 1, 2+; 3, 6-) | 
| IDS/IPS throughput | 3.5 Gbps* | 
| Power method | (1) Universal AC input, 100—240V AC, 4.4A Max, 50/60 Hz | 
| Power supply | AC/DC, Internal, 240W | 
| Supported voltage range | 100—240V AC | 
| Max. power consumption | 50W (Excluding PoE output) | 
| Max. PoE wattage per port by PSE PoE | 15.4W | 
| Max. PoE wattage per port by PSE PoE+ | 30W | 
| Voltage range PoE mode | 44—57V | 
| Voltage range PoE+ mode | 50—57V | 
| ESD/EMP protection | Air: ± 15 kV, contact: ± 8 kV | 
| LCM display | (1) 1.3" touchscreen | 
| Button | Factory reset | 
| Operating temperature | -10 to 40° C (14 to 104° F) | 
| Operating humidity | 5 to 95% noncondensing | 
| Certifications | CE, FCC, IC | 
| RJ45 ports | White: link/activity | 
| SFP+ ports | White: link/activity | 
| HDD | White: disk activity | 
| RPS | Blue: ready | 
 
                




















 
                                 
                    

 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                












