• Tech 4u

Unifi

Bộ phát Ubiquiti UniFi U6 Pro

Bộ phát Ubiquiti UniFi U6 Pro

 

Bộ phát Ubiquiti UniFi Access Point WiFi 6 Pro (U6 Pro) là bộ phát WiFi 6 băng tần kép, hiệu suất cao, lý tưởng cho việc sử dụng gia đình và văn phòng.Bộ phát wifi UniFi U6 Pro có khả năng đạt tốc độ thông lượng tổng hợp lên đến 5,3 Gbps với các băng tần 5 GHz (4×4 MIMO) và 2,4 GHz (2×2 MIMO), cho phép nó hỗ trợ hơn 300 máy khách được kết nối đồng thời trong khi duy trì trải nghiệm không dây đồng đều, đáng tin cậy trên toàn bộ mạng của bạn

Bộ phát wifi UniFi U6 Pro

  • Bộ phát WiFi băng tần kép 6 (802.11ax)
  • Băng tần 5 GHz (4×4 MU-MIMO) với tốc độ thông lượng 4,8 Gbps
  • Băng tần 2,4 GHz (2×2 MIMO) với tốc độ thông lượng 573,5 Mbps
  • Hoạt động ở MIMO 4×4 đầy đủ với băng thông 160 MHz
  • Đáp ứng 300 kết nối đồng thời
  • Cách ly lưu lượng khách, giúp tăng cường bảo mật mạng không dây và giảm tắc nghẽn giao thông
  • Bao gồm tấm gắn đa năng, tấm nền và bộ vít
  • Lưu ý UniFi U6 Pro không bao gồm UniFi PoE Injector, 802.3AT (U-POE-at) đi kèm thiết bị

 

SKU: UniFi U6 Pro

Giá:

4,050,000 VNĐ

Đặt mua ngay

chi tiết sản phẩm

    Bộ phát wifi UniFi U6 Pro

    Dimensions Ø197 x 35 mm (Ø7.76 x 1.38″)
    Weight Without mount: 460 g (1.01 lb)
    With mount: 600 g (1.32 lb)
    Enclosure material Plastic
    Mounting material SGCC steel
    Weatherproofing IP54
    Hardware  
    Management interfaces Ethernet
    Bluetooth
    Networking interface (1) GbE RJ45 port
    Button Factory reset
    LEDs White/Blue
    Power method 802.3at PoE+
    Power supply UniFi PoE switch
    48V, 0.5A PoE adapter (not included)
    Supported voltage range 44 to 57VDC
    Max. power consumption 13W
    Max. TX power  
    2.4 GHz 22 dBm
    5 GHz 26 dBm
    MIMO  
    2.4 GHz 2 x 2 (UL MU-MIMO)
    5 GHz 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO)
    Throughput rate  
    2.4 GHz 573.5 Mbps
    5 GHz 4.8 Gbps
    Antenna gain  
    2.4 GHz 4 dBi
    5 GHz 6 dBi
    Mounting Wall/ceiling (included)
    Operating temperature -30 to 60° C (-22 to 140° F)
    Operating humidity 5 – 95% noncondensing
    Certifications CE, FCC, IC
    Software  
    WiFi standards 802.11a/b/g
    WiFi 4/WiFi 5/WiFi 6
    Wireless security WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3)
    BSSID 8 per radio
    VLAN 802.1Q
    Advanced QoS Per-user rate limiting
    Guest traffic isolation Supported
    Concurrent clients 300+
    Zero wait DFS Yes*
    *Supported with upcoming firmware versions
    Supported Data Rates  
    802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
    802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
    802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
    802.11n (WiFi 4) 6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 – MCS31, HT 20/40)
    802.11ac (WiFi 5) 6.5 Mbps to 3.4 Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160)
    802.11ax (WiFi 6) 7.3 Mbps to 4.8 Gbps (MCS0 – MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160)

    Thông số kĩ thuật

    Chi tiết sản phẩm